Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hà Nội | 1 - 1 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Hà Nội | 3 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 2 - 1 | Hà Nội | View events | |
CUP | Đà Nẵng | 1 - 2 | Hà Nội | ||
V.1 | Đà Nẵng | 2 - 0 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 2 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 3 - 2 | Đà Nẵng | View events |
Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | 2 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | FG |
---|
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 | 2 |
Denilson Junior | 1 | 0 | 1 |
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hà Nội | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 6 | |||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 18 | 12 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 18 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 |
Points | 19 | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.38 | 2.00 | 0.86 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.38 | 1.50 | 1.29 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 36m | 29m | 44m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 44m | 48m | 40m | - | - | - |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 3 - 1 | 3 - 1 | 2 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 | - | - | - |
Venues | Hà Nội | Đà Nẵng |
---|---|---|
Name | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 22500 | 20500 |
Avg |
Squad | Hà Nội | Đà Nẵng |
---|---|---|
Average age squad | 25.6 | 25.1 |
Youngest | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 32 (Nguyễn Văn Quyết) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 4 | 5 |
Foreign players | 5 | 1 |
Non-EU players | 25 | 30 |